Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
917,594
|
462,011
|
183,215
|
644,612
|
744,863
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
82
|
11
|
0
|
14
|
0
|
Doanh thu thuần
|
917,511
|
461,999
|
183,215
|
644,598
|
744,863
|
Giá vốn hàng bán
|
665,487
|
352,304
|
209,149
|
442,306
|
477,950
|
Lợi nhuận gộp
|
252,024
|
109,695
|
-25,934
|
202,292
|
266,913
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
36,400
|
102,762
|
192,756
|
63,175
|
82,051
|
Chi phí tài chính
|
47,501
|
63,610
|
72,259
|
134,149
|
205,224
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
54,359
|
62,105
|
65,857
|
116,234
|
180,263
|
Chi phí bán hàng
|
44,928
|
19,930
|
14,101
|
28,599
|
34,441
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
147,368
|
105,462
|
68,388
|
83,218
|
95,595
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
46,652
|
19,645
|
3,368
|
15,404
|
24,476
|
Thu nhập khác
|
17,102
|
9,421
|
4,305
|
1,865
|
2,006
|
Chi phí khác
|
9,642
|
5,294
|
1,421
|
2,957
|
3,130
|
Lợi nhuận khác
|
7,460
|
4,127
|
2,884
|
-1,092
|
-1,124
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-1,975
|
-3,811
|
-8,705
|
-4,097
|
10,773
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
54,112
|
23,772
|
6,252
|
14,313
|
23,352
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14,359
|
5,306
|
2,317
|
12,835
|
20,636
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2,095
|
-580
|
821
|
-1,737
|
-571
|
Chi phí thuế TNDN
|
16,454
|
4,726
|
3,138
|
11,098
|
20,065
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
37,658
|
19,046
|
3,113
|
3,215
|
3,288
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
16,185
|
833
|
1,215
|
617
|
67
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
21,474
|
18,213
|
1,898
|
2,598
|
3,221
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|