単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 20,509 2,112 4,590 1,430 860
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 20,509 2,112 4,590 1,430 860
Giá vốn hàng bán 10,657 1,002 3,060 1,020 750
Lợi nhuận gộp 9,852 1,110 1,530 410 111
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 72 65 60 60 60
Trong đó: Chi phí lãi vay 72 65 60 60 60
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,626 1,083 568 419 222
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,154 -38 902 -69 -171
Thu nhập khác 1,543 587 0 0
Chi phí khác 340 0 0 0
Lợi nhuận khác 1,203 587 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,357 549 902 -69 -171
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,357 549 902 -69 -171
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,357 549 902 -69 -171
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)