Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
11,415
|
5,428
|
6,376
|
3,247
|
2,982
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
11,415
|
5,428
|
6,376
|
3,247
|
2,982
|
Giá vốn hàng bán
|
16,320
|
1,307
|
1,290
|
933
|
768
|
Lợi nhuận gộp
|
-4,905
|
|
5,087
|
2,315
|
2,214
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
434
|
5,428
|
8
|
600
|
190
|
Chi phí tài chính
|
3,164
|
3,938
|
2,580
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,164
|
3,938
|
2,530
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
1,579
|
1,804
|
1,595
|
433
|
918
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,889
|
6,512
|
3,479
|
2,277
|
1,560
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-14,102
|
|
-2,559
|
204
|
-75
|
Thu nhập khác
|
1,373
|
2
|
51
|
600
|
304
|
Chi phí khác
|
5,223
|
|
784
|
87
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-3,850
|
|
-733
|
514
|
304
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-17,953
|
|
-3,293
|
718
|
229
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
6
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
6
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-17,953
|
|
-3,298
|
718
|
229
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-11
|
|
1
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-17,941
|
|
-3,299
|
718
|
229
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|