Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
932,797
|
1,238,970
|
2,544,346
|
1,803,585
|
879,527
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
932,797
|
1,238,970
|
2,544,346
|
1,803,585
|
879,527
|
Giá vốn hàng bán
|
881,262
|
1,183,232
|
2,444,957
|
1,713,423
|
830,650
|
Lợi nhuận gộp
|
51,535
|
55,738
|
99,389
|
90,161
|
48,877
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,635
|
7,252
|
33,052
|
16,808
|
16,633
|
Chi phí tài chính
|
15,118
|
17,294
|
26,740
|
27,121
|
18,804
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14,483
|
14,990
|
22,918
|
18,511
|
14,457
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
31,702
|
29,639
|
39,558
|
41,629
|
30,365
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,363
|
-7,448
|
21,328
|
-413
|
-14,509
|
Thu nhập khác
|
125
|
330
|
322
|
330
|
547
|
Chi phí khác
|
873
|
362
|
506
|
689
|
105
|
Lợi nhuận khác
|
-748
|
-32
|
-183
|
-359
|
443
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
12
|
-23,505
|
-44,815
|
-38,633
|
-30,850
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,615
|
-7,479
|
21,145
|
-772
|
-14,066
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,509
|
2,131
|
10,129
|
9,542
|
2,591
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,509
|
2,131
|
10,129
|
9,542
|
2,591
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,106
|
-9,610
|
11,017
|
-10,314
|
-16,658
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,106
|
-9,610
|
11,017
|
-10,314
|
-16,658
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|