I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-41,040
|
-438
|
8,964
|
6,183
|
4,269
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
32,779
|
18,206
|
4,342
|
6,053
|
5,341
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7,179
|
6,886
|
6,617
|
6,610
|
5,306
|
- Các khoản dự phòng
|
10,556
|
293
|
-2,375
|
-84
|
428
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-72
|
48
|
|
-277
|
52
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6,541
|
-446
|
-345
|
-328
|
-446
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
21,658
|
11,424
|
445
|
132
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-8,261
|
17,767
|
13,306
|
12,236
|
9,610
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2,774
|
8,107
|
5,361
|
8,416
|
8,605
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
16,427
|
3,215
|
-13,766
|
9,777
|
-188
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
33,379
|
-36,624
|
-1,779
|
-19,129
|
496
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-553
|
677
|
-507
|
-327
|
-280
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7,677
|
-3,484
|
-1,741
|
-132
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,067
|
-847
|
-1,170
|
-731
|
-360
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
29,317
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-58,157
|
-62
|
|
-1,843
|
-233
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
632
|
-11,250
|
-297
|
8,268
|
17,650
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-703
|
-784
|
-305
|
-4,690
|
-16,121
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
6,300
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
-23
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
241
|
435
|
345
|
328
|
446
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
5,839
|
-349
|
40
|
-4,385
|
-15,675
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
50,000
|
23
|
20,000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
124,543
|
25,420
|
18,494
|
8,650
|
2,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-127,707
|
-31,540
|
-64,605
|
-10,072
|
-20,000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,164
|
-6,120
|
3,889
|
-1,399
|
2,000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,307
|
-17,719
|
3,632
|
2,484
|
3,974
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,523
|
31,891
|
14,172
|
17,804
|
20,197
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
72
|
|
|
-41
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11,903
|
14,172
|
17,804
|
20,247
|
24,172
|