単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,548,587 2,597,678 1,495,931 1,613,078 844,058
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,290 0 0 0 0
Doanh thu thuần 2,547,297 2,597,678 1,495,931 1,613,078 844,058
Giá vốn hàng bán 2,502,588 2,511,387 1,430,221 1,747,619 955,069
Lợi nhuận gộp 44,708 86,291 65,710 -134,541 -111,011
Doanh thu hoạt động tài chính 157,044 246,459 126,042 140,352 1,695,745
Chi phí tài chính 42,749 20,136 7,090 11,292 17,813
Trong đó: Chi phí lãi vay 41,556 19,186 6,473 9,651 11,882
Chi phí bán hàng 44,558 42,195 32,252 29,284 23,285
Chi phí quản lý doanh nghiệp 39,733 31,807 32,715 29,808 30,140
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 218,326 233,902 119,695 -64,572 1,513,497
Thu nhập khác 32,634 1,018 556 19,526 166
Chi phí khác 8,246 977 478 577 332
Lợi nhuận khác 24,388 41 78 18,948 -166
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 143,613 -4,709 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 242,713 233,943 119,773 -45,624 1,513,330
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 4,303 0 208,786
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -14 -24 0 0 0
Chi phí thuế TNDN -14 -24 4,303 0 208,786
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 242,727 233,966 115,471 -45,624 1,304,544
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -2,601 637 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 245,328 233,329 115,471 -45,624 1,304,544
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)