I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
233,173
|
25,429
|
109,395
|
33,721
|
10,992
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-3,049
|
31,161
|
-29,774
|
-50,328
|
-398
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-65,167
|
5,846
|
4,898
|
3,862
|
4,031
|
- Các khoản dự phòng
|
-16,683
|
0
|
-9
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-33,302
|
0
|
-20
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-42,282
|
-1,364
|
-69,839
|
-90,306
|
-72,881
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
853,477
|
26,679
|
35,196
|
36,116
|
68,452
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-699,092
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
230,124
|
56,590
|
79,621
|
-16,607
|
10,594
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
0
|
-62,415
|
-401,544
|
693,363
|
-324,913
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
-222,005
|
343,892
|
-646,574
|
-161,200
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
0
|
103,059
|
-74,567
|
89,323
|
-197,566
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
0
|
10,526
|
22,509
|
32,124
|
24,843
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
-2,000
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-36,004
|
-39,440
|
-35,568
|
-63,740
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-8,690
|
-13,717
|
-25,320
|
-11,804
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
-7,652
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-356
|
|
-453
|
50,340
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
230,124
|
-161,295
|
-83,245
|
82,637
|
-673,445
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-303
|
-285
|
-3,298
|
-53,226
|
-3,099
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
4,200
|
|
|
1,360
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5,000
|
-43,494
|
-67,200
|
-388,369
|
-16,250
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
26,224
|
19,270
|
311,953
|
98,904
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-14,750
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
2,000
|
139,700
|
|
187,868
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
590
|
439
|
67,952
|
9,087
|
48,865
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4,712
|
-25,666
|
156,424
|
-120,554
|
317,649
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
1,200
|
3,540
|
6,641
|
300
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-185
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
207,702
|
365,221
|
286,415
|
542,495
|
686,382
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-382,648
|
-213,281
|
-265,237
|
-457,020
|
-397,387
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-63,752
|
0
|
|
-66,858
|
-72
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-237,683
|
155,480
|
27,819
|
18,917
|
288,923
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-12,272
|
-31,482
|
100,998
|
-19,001
|
-66,873
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
49,407
|
37,135
|
5,153
|
105,825
|
87,088
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
-326
|
264
|
483
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
37,135
|
5,654
|
105,825
|
87,088
|
20,699
|