TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,176
|
56,687
|
81,638
|
103,511
|
77,695
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,683
|
888
|
26,121
|
40,740
|
29,009
|
1. Tiền
|
1,683
|
888
|
26,121
|
2,417
|
3,009
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
38,322
|
26,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
475
|
412
|
395
|
62,485
|
48,399
|
1. Phải thu khách hàng
|
387
|
387
|
370
|
62,399
|
48,399
|
2. Trả trước cho người bán
|
88
|
25
|
25
|
0
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
0
|
0
|
0
|
85
|
0
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,018
|
1,018
|
1,018
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
1,018
|
|
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
|
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
54,369
|
54,104
|
287
|
287
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
47,631
|
47,340
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
6,451
|
6,477
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
287
|
287
|
287
|
287
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
303,001
|
248,374
|
248,374
|
532
|
0
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
248,374
|
248,374
|
248,374
|
532
|
0
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
242,857
|
242,857
|
242,857
|
532
|
0
|
- Nguyên giá
|
280,166
|
|
|
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-37,309
|
|
|
|
0
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,516
|
5,516
|
5,516
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
7,971
|
|
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,455
|
|
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
54,628
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
47,923
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
6,705
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
306,177
|
305,061
|
330,012
|
104,044
|
77,695
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
228,622
|
236,270
|
266,166
|
29,302
|
2,885
|
I. Nợ ngắn hạn
|
228,622
|
236,270
|
266,166
|
25,962
|
2,885
|
1. Vay và nợ ngắn
|
172,443
|
172,443
|
172,443
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,192
|
1,154
|
1,215
|
258
|
252
|
4. Người mua trả tiền trước
|
42,000
|
42,000
|
67,939
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
23
|
19
|
16
|
25,513
|
8
|
6. Phải trả người lao động
|
89
|
72
|
71
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
12,671
|
20,380
|
24,290
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
157
|
155
|
150
|
150
|
150
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,475
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
3,340
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
3,340
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
77,555
|
68,791
|
63,846
|
74,742
|
74,810
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
77,555
|
68,791
|
63,846
|
74,742
|
74,810
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
149,988
|
149,988
|
149,988
|
149,988
|
149,988
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-7
|
-7
|
-7
|
-7
|
-7
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-72,426
|
-81,190
|
-86,135
|
-75,240
|
-75,171
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
46
|
46
|
41
|
41
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
306,177
|
305,061
|
330,012
|
104,044
|
77,695
|