単位: 1.000.000đ
  Q1 2019 Q2 2019 Q3 2019 Q4 2019 Q1 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,176 56,687 81,638 103,511 77,695
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,683 888 26,121 40,740 29,009
1. Tiền 1,683 888 26,121 2,417 3,009
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 38,322 26,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 475 412 395 62,485 48,399
1. Phải thu khách hàng 387 387 370 62,399 48,399
2. Trả trước cho người bán 88 25 25 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 0 0 0 85 0
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 1,018 1,018 1,018 0 0
1. Hàng tồn kho 1,018 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 54,369 54,104 287 287
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 47,631 47,340 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 6,451 6,477 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 287 287 287 287
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 303,001 248,374 248,374 532 0
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 248,374 248,374 248,374 532 0
1. Tài sản cố định hữu hình 242,857 242,857 242,857 532 0
- Nguyên giá 280,166 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,309 0
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5,516 5,516 5,516 0 0
- Nguyên giá 7,971 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,455 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 54,628 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 47,923 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 6,705 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 306,177 305,061 330,012 104,044 77,695
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 228,622 236,270 266,166 29,302 2,885
I. Nợ ngắn hạn 228,622 236,270 266,166 25,962 2,885
1. Vay và nợ ngắn 172,443 172,443 172,443 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,192 1,154 1,215 258 252
4. Người mua trả tiền trước 42,000 42,000 67,939 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23 19 16 25,513 8
6. Phải trả người lao động 89 72 71 0 0
7. Chi phí phải trả 12,671 20,380 24,290 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 157 155 150 150 150
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 2,475
II. Nợ dài hạn 0 0 0 3,340 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 3,340 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 77,555 68,791 63,846 74,742 74,810
I. Vốn chủ sở hữu 77,555 68,791 63,846 74,742 74,810
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 149,988 149,988 149,988 149,988 149,988
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -7 -7 -7 -7 -7
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -72,426 -81,190 -86,135 -75,240 -75,171
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 46 46 41 41 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 306,177 305,061 330,012 104,044 77,695