単位: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 294,650 201,845 161,605 58,618 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 19 103 40 1 0
Doanh thu thuần 294,631 201,742 161,566 58,616 0
Giá vốn hàng bán 235,722 172,782 165,367 63,942 0
Lợi nhuận gộp 58,910 28,960 -3,801 -5,325 0
Doanh thu hoạt động tài chính 1,016 84 12 4 473
Chi phí tài chính 1,925 3,989 12,829 4,387 15,597
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,915 3,970 12,821 4,386 15,597
Chi phí bán hàng 15,341 11,126 10,078 2,317 15
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,387 11,844 12,840 11,243 6,983
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 29,272 2,085 -39,536 -23,268 -22,123
Thu nhập khác 64 126 381 1,224 21,651
Chi phí khác 0 46 147 5,141 4,841
Lợi nhuận khác 64 81 234 -3,917 16,809
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 29,337 2,166 -39,302 -27,186 -5,313
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,631 493 30 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 4,631 493 30 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 24,706 1,673 -39,331 -27,186 -5,313
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 24,706 1,673 -39,331 -27,186 -5,313
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)