単位: 1.000.000đ
  Q3 2010 Q4 2010 Q1 2011 Q2 2011 Q3 2011
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 49,106 73,243 72,934 172,533 63,327
2. Điều chỉnh cho các khoản 31,659 -103,690 28,318 -23,666 -3,566
- Khấu hao TSCĐ 17,757 17,817 21,310 30,042 77,577
- Các khoản dự phòng -147 288 0 -220 220
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 -90,410
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1,073 172 6,428 -1,261 -7,734
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -121,836 -245,582 -132,907 -220,127 251,889
- Lãi tiền gửi 0 0 0 18,121 -418,880
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 134,812 123,614 133,487 149,779 183,772
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 80,764 -30,447 101,251 148,867 59,761
- Tăng, giảm các khoản phải thu -7,653 -2,226 -246,661 279,338 40,893
- Tăng, giảm hàng tồn kho 9,230 -170 1,610 -404,429 -22,943
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -16,134 39,592 122,640 281,926 121,066
- Tăng giảm chi phí trả trước 4,741 10,007 -9,720 -14,528 -27,199
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -12,150 -103,111 -151,593 -259,369 -133,736
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,011 -2,312 -801 -12,581 -29,365
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 4,373 45 1,662 -43,783
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -38 38 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 56,788 -84,294 -183,267 20,925 -35,306
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -100,851 -273,467 -374,228 60,465 -399,564
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 1,745 508 -508 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -476,000 0 0 -440,000 -182,050
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 124,197 298,290 329,099 509,046 380,532
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -301,750 0 0 -579,838 579,838
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 5,000 88,386 357,614 -138,400
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 110,014 43,017 123,219 226,850 34,898
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -644,391 74,584 166,984 133,629 275,254
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 668,810 0 125 -125 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -68,218 0 0 0 1,273
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 112,273 52,849 112,504 358,875 150,205
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -82,875 -78,256 -94,560 -492,792 -403,314
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 629,990 -25,407 18,069 -134,042 -251,836
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 42,387 -35,117 1,786 20,513 -11,889
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 16,348 58,735 23,618 25,404 45,917
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 58,735 23,618 25,404 45,917 34,029