単位: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 13,689 2,701 9,277 9,282 -5,375
2. Điều chỉnh cho các khoản 11,593 12,804 12,845 10,161 11,133
- Khấu hao TSCĐ 8,314 6,904 7,963 6,899 6,766
- Các khoản dự phòng -388 388 1,676 1,536 2,922
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 578 0 -1,477 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 91 812 -362 -1,788 -3,022
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 3,576 4,122 3,568 4,991 4,466
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 25,282 15,505 22,121 19,443 5,758
- Tăng, giảm các khoản phải thu -2,687 18,610 -6,121 -15,039 28,760
- Tăng, giảm hàng tồn kho 36,158 -11,101 -35,795 -77,638 59,777
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -7,409 -23,049 23,460 5,865 -20,489
- Tăng giảm chi phí trả trước 140 -173 120 616 -5,287
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3,871 -3,912 -3,778 -4,577 -4,881
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -25 -25 -25 -25 -25
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 12 -12 0 2 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3,214 -191 -149 -288 -330
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 44,386 -4,347 -167 -71,641 63,284
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 172 -1,975 -4,195 -1,276 -9,084
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3,552 882 0 105 97
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 25,432 6,342 -31,774 31,974 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 31,774 -31,774 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 292 94 68 147 2
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 29,448 5,343 -4,128 -824 -8,984
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 106,851 112,478 154,590 214,839 116,640
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -155,220 -111,602 -144,099 -156,379 -168,973
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -17,981 -12,246 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -66,350 -11,370 10,491 58,460 -52,334
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 7,484 -10,374 6,196 -14,005 1,966
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 18,570 26,054 15,691 21,887 7,868
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 11 0 -13 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 26,054 15,691 21,887 7,868 9,834