TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
160,321
|
103,685
|
145,386
|
475,498
|
435,513
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
51,531
|
26,482
|
66,517
|
116,315
|
45,958
|
1. Tiền
|
6,531
|
5,482
|
31,517
|
31,315
|
35,458
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
45,000
|
21,000
|
35,000
|
85,000
|
10,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
20,000
|
19
|
19
|
300,019
|
220,019
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
19
|
19
|
19
|
19
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
82,579
|
64,810
|
61,726
|
58,664
|
166,477
|
1. Phải thu khách hàng
|
27,274
|
28,575
|
28,495
|
29,323
|
28,970
|
2. Trả trước cho người bán
|
54,591
|
33,022
|
32,132
|
30,463
|
27,633
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
20,011
|
21,605
|
19,178
|
20,969
|
131,966
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-19,298
|
-18,392
|
-18,079
|
-22,091
|
-22,091
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,211
|
12,374
|
17,124
|
500
|
3,059
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
247
|
365
|
256
|
84
|
330
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,720
|
12,009
|
14,803
|
0
|
1,863
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
243
|
0
|
2,064
|
416
|
866
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
486,195
|
554,744
|
579,834
|
577,430
|
592,674
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
80,942
|
80,942
|
80,942
|
80,942
|
89,838
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
80,942
|
80,942
|
80,942
|
80,942
|
89,838
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
104,244
|
102,570
|
100,874
|
99,524
|
97,068
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
104,244
|
102,570
|
100,874
|
99,524
|
97,068
|
- Nguyên giá
|
144,907
|
145,647
|
146,346
|
147,450
|
147,450
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40,663
|
-43,077
|
-45,473
|
-47,926
|
-50,382
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
30
|
30
|
30
|
30
|
30
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
92,569
|
91,899
|
91,232
|
90,562
|
89,893
|
- Nguyên giá
|
102,694
|
102,694
|
102,696
|
102,696
|
102,696
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,125
|
-10,795
|
-11,464
|
-12,133
|
-12,803
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
25,146
|
24,914
|
24,914
|
24,914
|
24,914
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
25,819
|
25,800
|
25,800
|
25,800
|
25,800
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-673
|
-886
|
-886
|
-886
|
-886
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
593
|
518
|
546
|
161
|
119
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
593
|
518
|
546
|
161
|
119
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
646,516
|
658,429
|
725,220
|
1,052,927
|
1,028,186
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
370,547
|
385,547
|
456,820
|
586,491
|
624,170
|
I. Nợ ngắn hạn
|
26,631
|
37,660
|
109,918
|
147,046
|
76,001
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
13,785
|
22,863
|
23,810
|
23,037
|
22,664
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
290
|
670
|
2
|
77,130
|
423
|
6. Phải trả người lao động
|
698
|
0
|
0
|
21,804
|
30,333
|
7. Chi phí phải trả
|
106
|
254
|
214
|
18,428
|
5,936
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,463
|
8,443
|
82,688
|
3,653
|
8,657
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
1,278
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
343,916
|
347,887
|
346,902
|
439,445
|
548,169
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
17
|
17
|
17
|
17
|
17
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
275,969
|
272,882
|
268,401
|
466,436
|
404,016
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
275,969
|
272,882
|
268,401
|
466,436
|
404,016
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
258,949
|
258,949
|
258,949
|
258,949
|
258,949
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,180
|
2,180
|
2,180
|
2,180
|
2,180
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,534
|
7,222
|
7,222
|
7,222
|
7,222
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10,307
|
4,531
|
50
|
198,086
|
135,666
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-17
|
0
|
1,128
|
918
|
-317
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
646,516
|
658,429
|
725,220
|
1,052,927
|
1,028,186
|