単位: 1.000.000đ
  Q3 2011 Q4 2011 Q1 2012 Q2 2012 Q4 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 615,228 605,017 662,351 649,685 417,731
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,447 6,545 66,890 64,622 68,218
1. Tiền 10,447 6,545 66,890 64,622 67,718
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 498,127 507,721 522,556 519,426 315,587
1. Phải thu khách hàng 49,679 50,994 58,833 45,375 33,385
2. Trả trước cho người bán 437,180 440,942 447,802 453,050 434,561
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 11,269 15,785 15,921 21,001 17,504
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -169,863
IV. Tổng hàng tồn kho 77,859 61,857 42,670 33,633 6,981
1. Hàng tồn kho 77,859 61,857 42,670 33,633 6,981
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 28,795 28,894 30,236 32,003 26,945
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,941 1,124 2,658 2,279 540
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 20,649 21,260 19,390 19,687 19,812
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,552 3,552 3,552 3,552 3,552
4. Tài sản ngắn hạn khác 2,653 2,958 4,636 6,485 3,041
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,383,266 2,311,895 1,805,546 1,755,592 503,673
I. Các khoản phải thu dài hạn 6 6 6 12 30
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 6 6 6 12 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 30
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,706,469 1,666,484 1,154,952 1,126,600 15,054
1. Tài sản cố định hữu hình 1,700,854 1,660,906 1,149,587 1,121,367 10,086
- Nguyên giá 2,381,211 2,381,426 1,672,408 1,672,400 19,596
- Giá trị hao mòn lũy kế -680,357 -720,520 -522,821 -551,032 -9,510
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5,615 5,578 5,364 5,232 4,968
- Nguyên giá 10,522 10,572 10,572 10,518 10,518
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,907 -4,994 -5,208 -5,286 -5,550
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 19,043 19,043 19,043 19,043 18,350
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 19,043 19,043 19,043 19,043 19,043
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -693
V. Tổng tài sản dài hạn khác 194,144 171,350 169,183 149,998 58,187
1. Chi phí trả trước dài hạn 190,748 167,953 165,786 146,602 58,187
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 3,397 3,397 3,397 3,397 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,998,494 2,916,912 2,467,897 2,405,277 921,404
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,308,422 2,442,579 2,483,351 2,543,482 2,474,434
I. Nợ ngắn hạn 512,005 637,546 782,237 843,752 945,944
1. Vay và nợ ngắn 193,861 193,836 189,436 207,398 200,281
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 126,072 148,238 157,998 141,777 131,775
4. Người mua trả tiền trước 23,854 25,395 23,081 27,264 16,550
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 768 1,086 1,161 1,480 1,690
6. Phải trả người lao động 1,852 2,159 2,672 2,931 4,489
7. Chi phí phải trả 119,219 225,968 363,957 420,083 537,565
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 39,188 33,673 36,789 35,321 46,451
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,796,417 1,805,033 1,701,114 1,699,729 1,528,489
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 52,174 52,566 48,997 48,568 48,690
4. Vay và nợ dài hạn 1,744,342 1,752,452 1,652,185 1,651,162 1,479,799
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm -99 15 -68 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 690,072 474,333 -15,454 -138,205 -1,553,030
I. Vốn chủ sở hữu 690,072 474,333 -15,454 -138,205 -1,553,030
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 380,845 380,845 380,845 380,845 380,845
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,045,600 1,045,600 1,045,600 1,045,600 1,045,600
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -155,061 -155,061 -155,061 -155,061 -155,061
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -6,644 -7,741 -7,666 -7,151 1,187
7. Quỹ đầu tư phát triển 31,381 31,381 31,381 31,381 31,381
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -609,719 -823,334 -1,313,746 -1,436,723 -2,857,392
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,192 7,192 7,142 7,499 7,142
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 3,670 2,642 3,193 2,904 411
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,998,494 2,916,912 2,467,897 2,405,277 921,404