単位: 1.000.000đ
  2008 2009 2010 2011 2012
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 297,496 -362,706 826 -533,325 -2,034,651
2. Điều chỉnh cho các khoản 384,528 307,282 331,299 452,189 2,232,115
- Khấu hao TSCĐ 237,031 168,340 170,095 165,959 98,672
- Các khoản dự phòng 2,118 -2,146 -6,000 0 170,556
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 7,943 25,511 321
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 8,955 0 -211 -253 1,623,733
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 136,424 141,088 159,472 260,972 338,832
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 682,023 -55,424 332,125 -81,136 197,464
- Tăng, giảm các khoản phải thu -32,941 24,455 33,684 142,714 -405,473
- Tăng, giảm hàng tồn kho -49,244 50,383 -5,098 -956 48,561
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -539,625 -594,420 54,073 74,492 97,012
- Tăng giảm chi phí trả trước -26,475 -41,272 -38,740 -57,707 111,429
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -114,142 -130,853 -155,353 -55,909 -24,928
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -38,855 -11,590 -14,567 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 83,395 2,027 510 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -117,720 0 -142 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -35,862 -874,415 206,633 21,356 24,065
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,132,877 -9,073 -17,663 -70,295 -1,369
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 52,547 0 102 103,681 355,214
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -4,638 -61,163 -7,600 -200
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 350,857 155,000 0 56,000 -50,000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 211 253 190
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,729,473 141,290 -78,512 82,040 303,836
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 1,143,600 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,219,235 1,090,200 450,729 165,303 82,455
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -809,615 -542,378 -583,974 -267,246 -348,663
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -20,700 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1,532,519 547,822 -133,245 -101,943 -266,207
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -232,816 -185,303 -5,124 1,452 61,693
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 428,316 195,500 10,197 5,073 6,526
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 195,500 10,197 5,073 6,526 68,218