I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
297,496
|
-362,706
|
826
|
-533,325
|
-2,034,651
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
384,528
|
307,282
|
331,299
|
452,189
|
2,232,115
|
- Khấu hao TSCĐ
|
237,031
|
168,340
|
170,095
|
165,959
|
98,672
|
- Các khoản dự phòng
|
2,118
|
-2,146
|
-6,000
|
0
|
170,556
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
7,943
|
25,511
|
321
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
8,955
|
0
|
-211
|
-253
|
1,623,733
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
136,424
|
141,088
|
159,472
|
260,972
|
338,832
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
682,023
|
-55,424
|
332,125
|
-81,136
|
197,464
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-32,941
|
24,455
|
33,684
|
142,714
|
-405,473
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-49,244
|
50,383
|
-5,098
|
-956
|
48,561
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-539,625
|
-594,420
|
54,073
|
74,492
|
97,012
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-26,475
|
-41,272
|
-38,740
|
-57,707
|
111,429
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-114,142
|
-130,853
|
-155,353
|
-55,909
|
-24,928
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-38,855
|
-11,590
|
-14,567
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
83,395
|
2,027
|
510
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-117,720
|
0
|
-142
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-35,862
|
-874,415
|
206,633
|
21,356
|
24,065
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,132,877
|
-9,073
|
-17,663
|
-70,295
|
-1,369
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
52,547
|
0
|
102
|
103,681
|
355,214
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-4,638
|
-61,163
|
-7,600
|
-200
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
350,857
|
155,000
|
0
|
56,000
|
-50,000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
211
|
253
|
190
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,729,473
|
141,290
|
-78,512
|
82,040
|
303,836
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
1,143,600
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,219,235
|
1,090,200
|
450,729
|
165,303
|
82,455
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-809,615
|
-542,378
|
-583,974
|
-267,246
|
-348,663
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-20,700
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,532,519
|
547,822
|
-133,245
|
-101,943
|
-266,207
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-232,816
|
-185,303
|
-5,124
|
1,452
|
61,693
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
428,316
|
195,500
|
10,197
|
5,073
|
6,526
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
195,500
|
10,197
|
5,073
|
6,526
|
68,218
|