Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
23,904
|
20,399
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
23,904
|
20,399
|
Giá vốn hàng bán
|
16,030
|
13,903
|
Lợi nhuận gộp
|
7,874
|
6,496
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
830
|
815
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,779
|
2,302
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,925
|
5,008
|
Thu nhập khác
|
0
|
173
|
Chi phí khác
|
3
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-3
|
173
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,922
|
5,182
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,184
|
1,036
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,184
|
1,036
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,737
|
4,145
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,737
|
4,145
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|