I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
107,695
|
82,769
|
107,833
|
89,281
|
97,669
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-47,299
|
-37,831
|
-99,293
|
-14,308
|
-84,049
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-17,318
|
-3,091
|
-16,469
|
-6,053
|
-8,732
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-7,085
|
-5,697
|
-6,395
|
-4,708
|
-4,865
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-164
|
-301
|
-814
|
-303
|
-1,486
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
29,293
|
32,744
|
2,441
|
-7,572
|
38,610
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-24,080
|
-44,898
|
6,916
|
-66,686
|
-34,188
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
41,041
|
23,695
|
-5,781
|
-10,349
|
2,959
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,559
|
0
|
-1,101
|
-2,989
|
-855
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
11,968
|
0
|
10,014
|
7,550
|
321
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
14,783
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-882
|
35
|
67
|
40
|
27
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
23,310
|
35
|
8,979
|
4,602
|
-506
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-1,676
|
10,136
|
73,017
|
46,738
|
43,756
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-56,789
|
-49,170
|
-58,757
|
-51,419
|
-39,857
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-404
|
0
|
-2,207
|
629
|
-1,352
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
557
|
0
|
-2,224
|
2,224
|
-13
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-58,311
|
-39,035
|
9,828
|
-1,828
|
2,535
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6,040
|
-15,305
|
13,027
|
-7,575
|
4,988
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14,672
|
20,648
|
5,343
|
18,401
|
10,826
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-4
|
-1
|
32
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
20,708
|
5,343
|
18,401
|
10,826
|
15,813
|