単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 208,428 227,034 131,520 96,875 54,618
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 239 0 0
Doanh thu thuần 208,428 227,034 131,281 96,875 54,618
Giá vốn hàng bán 186,174 204,633 124,751 93,451 51,665
Lợi nhuận gộp 22,253 22,401 6,530 3,424 2,953
Doanh thu hoạt động tài chính 17 29 103 55 11
Chi phí tài chính 6,836 7,070 6,487 6,876 4,216
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,836 7,070 6,487 6,876 4,216
Chi phí bán hàng 3,911 3,715 3,773 2,022 1,180
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,811 9,243 11,503 6,802 4,483
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,713 2,402 -15,130 -12,221 -6,915
Thu nhập khác 4,081 1,722 2,828 606 11,453
Chi phí khác 230 673 50 231 107
Lợi nhuận khác 3,851 1,049 2,778 375 11,346
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,564 3,451 -12,352 -11,846 4,431
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,314 691 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -80 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,314 691 -80 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,250 2,760 -12,272 -11,846 4,431
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,250 2,760 -12,272 -11,846 4,431
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)