単位: 1.000.000đ
  2014 2016 2017 2018 2019
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 40,510 41,795 56,367 60,437 64,828
Các khoản giảm trừ doanh thu 7 0 1 0 2
Doanh thu thuần 40,502 41,794 56,366 60,436 64,826
Giá vốn hàng bán 16,568 21,347 26,964 29,590 30,505
Lợi nhuận gộp 23,934 20,448 29,402 30,847 34,321
Doanh thu hoạt động tài chính 257 247 480 356 3
Chi phí tài chính 6,510 3,012 3,356 2,994 2,635
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,510 3,012 3,356 2,994 2,635
Chi phí bán hàng 10,105 10,834 14,461 15,950 18,891
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,931 6,757 8,491 8,562 9,362
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -355 93 3,573 3,697 3,437
Thu nhập khác 519 83 4 151 6
Chi phí khác 69 7 8 1 6
Lợi nhuận khác 450 75 -4 149 1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 96 168 3,569 3,847 3,437
Chi phí thuế TNDN hiện hành 62 0 664 412 403
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 62 0 664 412 403
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 34 168 2,905 3,435 3,034
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 34 168 2,905 3,435 3,034
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)