I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,767
|
5,438
|
7,343
|
265
|
2,781
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10,110
|
13,881
|
11,165
|
4,352
|
11,502
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9,167
|
9,049
|
8,816
|
8,845
|
8,952
|
- Các khoản dự phòng
|
|
3,892
|
1,479
|
-5,108
|
2,313
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-222
|
-229
|
-242
|
-504
|
-812
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,164
|
1,169
|
1,113
|
1,120
|
1,048
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
12,876
|
19,319
|
18,508
|
4,617
|
14,283
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
10,871
|
-7,426
|
217
|
-6,772
|
4,525
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-532
|
-506
|
-565
|
-78
|
-1,920
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-8,489
|
9,666
|
1,374
|
6,878
|
-5,912
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-123
|
1,130
|
54
|
582
|
-102
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-167
|
-2,185
|
-72
|
-2,153
|
-1,048
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-100
|
-562
|
-650
|
-100
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-231
|
-770
|
-502
|
-3,182
|
-314
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,205
|
19,128
|
18,451
|
-758
|
9,413
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,988
|
-705
|
-4,904
|
-5,752
|
-5,222
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
200
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
223
|
227
|
236
|
260
|
812
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7,765
|
-478
|
-4,668
|
-5,292
|
-4,410
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,476
|
-2,775
|
-785
|
-1,988
|
-785
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-9,732
|
0
|
-12
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,476
|
-12,506
|
-785
|
-2,000
|
-785
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,964
|
6,143
|
12,998
|
-8,050
|
4,218
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
70,391
|
75,356
|
81,499
|
94,497
|
86,447
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
75,356
|
81,499
|
94,497
|
86,447
|
90,665
|