単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 385,434 453,182 425,279 530,353 475,805
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 385,434 453,182 425,279 530,353 475,805
Giá vốn hàng bán 295,524 405,529 335,315 438,589 391,483
Lợi nhuận gộp 89,910 47,653 89,964 91,763 84,322
Doanh thu hoạt động tài chính 3,306 5,667 8,672 6,809 3,508
Chi phí tài chính 4,503 4,558 5,268 4,302 2,539
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,271 4,046 2,921 4,007 2,321
Chi phí bán hàng 18,825 18,595 20,299 16,988 18,306
Chi phí quản lý doanh nghiệp 31,568 29,177 31,402 33,970 31,468
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 50,377 20,940 64,308 64,311 54,641
Thu nhập khác 463 79,308 532 19,038 2,118
Chi phí khác 70 266 1,894 10,130 71
Lợi nhuận khác 393 79,042 -1,361 8,909 2,047
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 12,056 19,949 22,642 20,998 19,123
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50,770 99,981 62,947 73,219 56,687
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,205 16,944 18,422 31,203 10,742
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 132 85 -522 440 251
Chi phí thuế TNDN 8,337 17,029 17,901 31,643 10,992
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 42,433 82,952 45,046 41,576 45,695
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2,651 5,069 2,462 2,322 2,621
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 39,782 77,883 42,584 39,254 43,075
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)