単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 49,538 57,696 57,176 57,184 53,325
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 49,538 57,696 57,176 57,184 53,325
Giá vốn hàng bán 14,368 38,545 32,854 32,899 33,468
Lợi nhuận gộp 35,171 19,151 24,322 24,285 19,856
Doanh thu hoạt động tài chính 9 6 5 7 7
Chi phí tài chính 8,157 13,259 8,180 21,950 8,264
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,157 12,864 8,180 10,195 8,264
Chi phí bán hàng 17,577 -7,231 5,008 4,810 4,467
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,304 7,111 5,960 6,223 5,595
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,206 6,247 5,427 -8,621 1,669
Thu nhập khác 2 5 0 86 0
Chi phí khác 30 1 0 7 1
Lợi nhuận khác -29 5 0 80 -1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 65 230 249 69 131
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,178 6,251 5,427 -8,542 1,668
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,553 4,839 2,335 -194 648
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,553 4,839 2,335 -194 648
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,625 1,412 3,092 -8,348 1,020
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,625 1,412 3,092 -8,348 1,020
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)