Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,571
|
25,897
|
14,743
|
44,124
|
25,708
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
4,571
|
25,897
|
14,743
|
44,124
|
25,708
|
Giá vốn hàng bán
|
4,446
|
22,851
|
12,835
|
41,006
|
25,320
|
Lợi nhuận gộp
|
125
|
3,046
|
1,907
|
3,118
|
388
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
11
|
11
|
37
|
4
|
220
|
Chi phí tài chính
|
112
|
1,261
|
816
|
793
|
194
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
112
|
1,261
|
816
|
793
|
194
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
119
|
1,958
|
958
|
1,610
|
376
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-94
|
-162
|
171
|
719
|
39
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
13
|
119
|
17
|
Chi phí khác
|
2
|
44
|
14
|
44
|
19
|
Lợi nhuận khác
|
-2
|
-44
|
-1
|
74
|
-1
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-97
|
-205
|
170
|
793
|
38
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
119
|
120
|
195
|
8
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
119
|
120
|
195
|
8
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-97
|
-324
|
50
|
598
|
30
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-97
|
-324
|
50
|
598
|
30
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|