単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 195,020 474,731 84,254 90,053 38,677
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 195,020 474,731 84,254 90,053 38,677
Giá vốn hàng bán 203,630 583,849 81,870 85,721 41,207
Lợi nhuận gộp -8,610 -109,117 2,384 4,332 -2,529
Doanh thu hoạt động tài chính 1,585,297 29,266 28,094 48,973 21,630
Chi phí tài chính 11,999 835 245 618 16
Trong đó: Chi phí lãi vay 11,386 497 0 0
Chi phí bán hàng 6,847 5,965 5,229 5,244 3,877
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,459 6,831 8,111 7,739 5,956
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,550,382 -93,482 16,893 39,704 9,251
Thu nhập khác 18 93 1 55 98
Chi phí khác 326 6 0 0
Lợi nhuận khác -309 87 1 55 98
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,550,073 -93,395 16,894 39,758 9,349
Chi phí thuế TNDN hiện hành 288,834 -18,263 4,193 -65,977 2,455
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 288,834 -18,263 4,193 -65,977 2,455
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,261,239 -75,131 12,701 105,735 6,894
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,261,239 -75,131 12,701 105,735 6,894
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)