株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Tổng Công ty Công nghiệp dầu thực vật Việt Nam - CTCP | 7,657,282 | 51.05% | 31/12/2019 | |
Công ty Dầu thực vật Hương liệu mỹ phẩm Việt Nam | 3,532,800 | 23.55% | 12/04/2016 | |
Ngô Tuấn | 296,051 | 1.97% | 28/09/2017 | |
Lê Hoàng Vũ | Đại diện công bố thông tin | 19,736 | 0.13% | 31/12/2017 |
Dương Anh Tuấn | 11,840 | 0.08% | 31/12/2017 | |
Hà Thị Tố Minh | 7,894 | 0.05% | 31/12/2015 | |
Phan Thành Dũng | 5,263 | 0.04% | 31/12/2013 | |
Nguyễn Đình Ngân | 3,157 | 0.02% | 31/12/2015 | |
Huỳnh Phước Thọ | 1,000 | 0.01% | 31/12/2018 | |
CTCP Bao bì Dầu thực vật | 632 | 0.00% | 31/12/2017 | |
Văn Tích Vĩnh | 210 | 0.00% | 31/12/2015 | |
Trần Thị Mai Phương | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 14/07/2020 |
Lê Yến Ngọc | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 14/07/2020 |
Intereffekt Investment Funds N.V | 0 | 0.00% | 05/06/2015 | |
Phạm Văn Trường | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 14/07/2020 |
Phạm Trung Lâm | 0 | 0.00% | 05/06/2015 | |
CTCP Dầu thực vật Tường An | 0 | 0.00% | 30/05/2016 | |
Nguyễn Hùng Cường | 0 | 0.00% | 14/07/2020 | |
PYN Elite Fund (Non-Ucits) | 0 | 0.00% | 01/04/2020 | |
Tăng Văn Tám | 0 | 0.00% | 14/07/2020 |