I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
780,024
|
1,027,872
|
2,407,104
|
2,864,275
|
2,203,634
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-727,114
|
-1,241,291
|
-2,266,044
|
-2,222,008
|
-2,407,303
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-28,241
|
-46,989
|
-11,887
|
-22,556
|
-24,129
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-16,195
|
-22,319
|
-55,903
|
-54,157
|
-62,473
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,140
|
-6,880
|
-7,533
|
-5,747
|
-5,446
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
160,349
|
255,107
|
51,303
|
486,919
|
263,948
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-211,982
|
-300,045
|
-48,586
|
-972,943
|
-412,715
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-46,299
|
-334,545
|
68,455
|
73,783
|
-444,485
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-51
|
|
0
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-1,620
|
|
|
-20,400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
19,128
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
|
0
|
25
|
192
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-51
|
-1,620
|
0
|
25
|
-1,080
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
120,000
|
|
400,000
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
218,745
|
487,320
|
660,893
|
647,696
|
1,350,955
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-181,728
|
-277,591
|
-716,573
|
-1,111,970
|
-929,842
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
37,017
|
329,729
|
-55,680
|
-64,275
|
421,113
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9,332
|
-6,436
|
12,775
|
9,533
|
-24,453
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22,073
|
12,741
|
12,661
|
25,436
|
34,970
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,741
|
6,304
|
25,436
|
34,970
|
10,517
|