I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-2,580
|
-2,612
|
-3,954
|
-5,328
|
-716
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,430
|
2,164
|
1,879
|
3,987
|
666
|
- Khấu hao TSCĐ
|
853
|
847
|
845
|
835
|
772
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
51
|
0
|
2,169
|
-763
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
171
|
0
|
0
|
-2
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,407
|
1,266
|
1,033
|
985
|
657
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-150
|
-448
|
-2,075
|
-1,341
|
-50
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,452
|
-3,460
|
-572
|
717
|
-866
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,590
|
1,794
|
1,480
|
333
|
1,546
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
580
|
3,628
|
1,665
|
1,824
|
-1,097
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
362
|
100
|
74
|
19
|
-473
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
-5,821
|
0
|
0
|
-657
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,284
|
4,334
|
-1,033
|
-1,189
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
-50
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-38
|
955
|
0
|
0
|
115
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,083
|
1,206
|
-91
|
91
|
-2
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,749
|
2,288
|
-553
|
405
|
-1,484
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
401
|
-22
|
0
|
-67
|
-119
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-180
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
0
|
1
|
1
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
222
|
-22
|
1
|
-65
|
-119
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
14,097
|
7,817
|
10,410
|
20,889
|
14,062
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-12,878
|
-9,698
|
-10,451
|
-21,333
|
-12,347
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,219
|
-1,881
|
-42
|
-444
|
1,715
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-309
|
386
|
-594
|
-104
|
112
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
757
|
448
|
834
|
240
|
670
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
448
|
834
|
240
|
135
|
782
|