Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
983,563
|
366,041
|
320,676
|
801,491
|
943,313
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6,751
|
7,422
|
5,412
|
10,301
|
10,906
|
Doanh thu thuần
|
976,812
|
358,619
|
315,265
|
791,190
|
932,407
|
Giá vốn hàng bán
|
835,311
|
292,334
|
267,492
|
675,870
|
791,475
|
Lợi nhuận gộp
|
141,500
|
66,285
|
47,772
|
115,320
|
140,932
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,014
|
1,107
|
1,051
|
2,133
|
4,317
|
Chi phí tài chính
|
6,383
|
6,943
|
9,608
|
4,323
|
6,228
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,233
|
3,407
|
1,845
|
2,272
|
3,571
|
Chi phí bán hàng
|
69,135
|
46,700
|
31,635
|
48,602
|
66,625
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
55,871
|
50,365
|
32,323
|
45,615
|
42,197
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,126
|
-36,616
|
-24,744
|
18,912
|
30,199
|
Thu nhập khác
|
791
|
606
|
1,384
|
445
|
299
|
Chi phí khác
|
195
|
1,106
|
502
|
741
|
85
|
Lợi nhuận khác
|
595
|
-500
|
882
|
-295
|
214
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
15,721
|
-37,116
|
-23,862
|
18,617
|
30,414
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,020
|
0
|
0
|
17
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,020
|
0
|
0
|
17
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
12,701
|
-37,116
|
-23,862
|
18,600
|
30,414
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
12,701
|
-37,116
|
-23,862
|
18,600
|
30,414
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|