I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,523,371
|
1,373,829
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,217,063
|
-878,832
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-230,383
|
-235,382
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-49,461
|
-38,154
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5,544
|
-5,279
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
17,020
|
7,245
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-46,164
|
-56,239
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-8,223
|
167,189
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-29,277
|
-46,680
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
817
|
2,050
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
106
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-500
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,936
|
2,099
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-26,524
|
-42,925
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
518,398
|
267,057
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-556,446
|
-361,740
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-4,365
|
-3,407
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,650
|
-534
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-45,063
|
-98,624
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-79,810
|
25,639
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
104,885
|
25,470
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2
|
-2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25,072
|
51,107
|