TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
240,216
|
232,986
|
251,247
|
283,066
|
285,229
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,530
|
9,436
|
6,019
|
22,720
|
18,984
|
1. Tiền
|
4,530
|
9,436
|
6,019
|
22,720
|
18,984
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
63,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
102,060
|
123,723
|
134,113
|
123,581
|
88,038
|
1. Phải thu khách hàng
|
85,953
|
77,090
|
94,301
|
83,291
|
91,006
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,107
|
7,296
|
5,436
|
1,799
|
664
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
9,266
|
39,542
|
38,581
|
38,672
|
5,222
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-265
|
-205
|
-4,205
|
-182
|
-8,853
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
126,279
|
91,535
|
101,571
|
122,511
|
107,235
|
1. Hàng tồn kho
|
127,028
|
98,085
|
108,120
|
122,833
|
107,235
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-749
|
-6,549
|
-6,549
|
-322
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,346
|
3,291
|
4,544
|
9,254
|
7,972
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
192
|
525
|
117
|
2,788
|
1,961
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,755
|
2,462
|
3,870
|
6,260
|
5,754
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
399
|
304
|
556
|
205
|
257
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
81,141
|
80,325
|
80,397
|
69,004
|
58,658
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,128
|
2,031
|
2,031
|
2,031
|
1,991
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,128
|
2,031
|
2,031
|
2,031
|
1,991
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
60,098
|
12,752
|
17,433
|
11,272
|
10,497
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
58,598
|
12,752
|
17,433
|
11,272
|
10,497
|
- Nguyên giá
|
113,350
|
48,714
|
50,807
|
51,406
|
53,791
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-54,752
|
-35,962
|
-33,374
|
-40,134
|
-43,294
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
38,362
|
36,543
|
34,725
|
32,834
|
- Nguyên giá
|
0
|
60,757
|
60,757
|
60,757
|
60,757
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-22,395
|
-24,213
|
-26,032
|
-27,923
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
6,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12,916
|
27,181
|
24,390
|
20,976
|
13,337
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12,916
|
11,888
|
13,840
|
9,902
|
7,464
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
15,293
|
10,550
|
11,073
|
5,872
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
321,357
|
313,311
|
331,644
|
352,070
|
343,887
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
301,410
|
284,175
|
286,930
|
293,872
|
245,399
|
I. Nợ ngắn hạn
|
203,705
|
201,133
|
210,703
|
232,532
|
210,112
|
1. Vay và nợ ngắn
|
6,825
|
6,876
|
9,686
|
25,395
|
18,643
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
80,997
|
85,676
|
89,871
|
79,608
|
67,079
|
4. Người mua trả tiền trước
|
29,856
|
29,661
|
32,594
|
49,711
|
51,313
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,712
|
1,330
|
1,256
|
1,777
|
1,476
|
6. Phải trả người lao động
|
41
|
8,607
|
399
|
9,927
|
12,354
|
7. Chi phí phải trả
|
79,646
|
64,765
|
72,445
|
62,153
|
54,033
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,573
|
4,191
|
4,401
|
3,930
|
4,198
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
97,705
|
83,042
|
76,227
|
61,340
|
35,287
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
97,705
|
83,042
|
76,227
|
61,340
|
35,287
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
19,947
|
29,136
|
44,714
|
58,198
|
98,488
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
19,947
|
29,136
|
44,714
|
58,198
|
98,488
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
110,000
|
110,000
|
110,000
|
110,000
|
107,357
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,145
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-4,259
|
-4,259
|
-4,259
|
-4,259
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,645
|
2,645
|
2,645
|
2,645
|
2,559
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-88,440
|
-79,250
|
-63,672
|
-50,189
|
-69,912
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
55
|
27
|
51
|
30
|
1,017
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
55,339
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
321,357
|
313,311
|
331,644
|
352,070
|
343,887
|