TÀI SẢN
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7,644
|
360,195
|
389,354
|
373,707
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
245
|
2,750
|
48,793
|
29,440
|
1. Tiền
|
245
|
2,750
|
48,793
|
29,440
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7,399
|
182,916
|
197,130
|
271,696
|
1. Phải thu khách hàng
|
0
|
16,407
|
36,628
|
165,792
|
2. Trả trước cho người bán
|
119
|
155,360
|
151,196
|
88,335
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
780
|
4,649
|
2,806
|
11,068
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
172,433
|
143,186
|
71,928
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
172,433
|
143,186
|
71,928
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
2,097
|
244
|
643
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
1
|
212
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
1,702
|
243
|
337
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
395
|
0
|
95
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
7,000
|
1,434,331
|
1,361,943
|
1,324,777
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
158,874
|
158,569
|
158,369
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
158,874
|
158,569
|
158,369
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
0
|
917,831
|
1,195,606
|
1,158,887
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
0
|
875,309
|
1,195,179
|
1,158,494
|
- Nguyên giá
|
0
|
953,042
|
1,291,080
|
1,303,619
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-77,734
|
-95,901
|
-145,125
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
2,287
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
4,584
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-2,297
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
40,236
|
426
|
394
|
- Nguyên giá
|
0
|
40,532
|
738
|
738
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-296
|
-312
|
-345
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
7,000
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
7,000
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
7,577
|
7,329
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
7,577
|
7,329
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
14,644
|
1,794,526
|
1,751,297
|
1,698,485
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
150
|
1,166,943
|
1,077,161
|
940,615
|
I. Nợ ngắn hạn
|
150
|
306,181
|
376,457
|
316,334
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
27,765
|
35,790
|
39,641
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
0
|
46,834
|
33,649
|
243,203
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
161,197
|
227,658
|
4,820
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
150
|
6,889
|
37,607
|
14,105
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
1,134
|
866
|
92
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
51,403
|
26,275
|
7,340
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
0
|
10,958
|
14,612
|
7,132
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
860,762
|
700,704
|
624,281
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
207,527
|
66,925
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
632,058
|
612,685
|
585,265
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
14,494
|
627,584
|
674,135
|
757,870
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
14,494
|
627,584
|
674,135
|
757,870
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
13,780
|
507,259
|
507,259
|
540,489
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
714
|
63,877
|
105,980
|
148,533
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
56,448
|
60,896
|
68,848
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
14,644
|
1,794,526
|
1,751,297
|
1,698,485
|