Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
918,427
|
869,331
|
665,126
|
1,455,917
|
600,449
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
918,427
|
869,331
|
665,126
|
1,455,917
|
600,449
|
Giá vốn hàng bán
|
871,572
|
836,904
|
627,154
|
1,399,760
|
555,348
|
Lợi nhuận gộp
|
46,855
|
32,428
|
37,972
|
56,157
|
45,101
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
406
|
517
|
599
|
717
|
1,431
|
Chi phí tài chính
|
14,601
|
9,503
|
2,002
|
3,272
|
9,908
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14,601
|
9,503
|
2,001
|
3,272
|
9,908
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
1,383
|
|
212
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,190
|
12,848
|
30,833
|
32,484
|
25,971
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,470
|
9,211
|
5,735
|
20,906
|
10,653
|
Thu nhập khác
|
3,119
|
7,967
|
13,265
|
1,135
|
548
|
Chi phí khác
|
413
|
857
|
3,263
|
443
|
41
|
Lợi nhuận khác
|
2,706
|
7,109
|
10,002
|
692
|
507
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
15,176
|
16,320
|
15,737
|
21,598
|
11,160
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,020
|
3,459
|
3,258
|
4,371
|
2,265
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
106
|
264
|
|
63
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,126
|
3,723
|
3,258
|
4,433
|
2,265
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
12,050
|
12,597
|
12,479
|
17,164
|
8,895
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
12,050
|
12,597
|
12,479
|
17,164
|
8,895
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|