TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
179,205
|
185,881
|
303,562
|
357,583
|
529,592
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,796
|
101,186
|
116,115
|
161,649
|
223,786
|
1. Tiền
|
4,147
|
9,696
|
5,570
|
15,843
|
132,337
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,649
|
91,490
|
110,545
|
145,806
|
91,449
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
80,000
|
0
|
50,252
|
95,745
|
112,200
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
74,384
|
53,492
|
99,401
|
40,376
|
94,391
|
1. Phải thu khách hàng
|
178
|
0
|
0
|
1,694
|
60
|
2. Trả trước cho người bán
|
22,500
|
7,383
|
24,088
|
20,277
|
3,090
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
51,705
|
46,109
|
75,313
|
18,406
|
91,242
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
18,846
|
31,061
|
37,577
|
58,073
|
98,950
|
1. Hàng tồn kho
|
18,846
|
31,061
|
37,577
|
58,073
|
98,950
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
178
|
142
|
217
|
1,740
|
264
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
178
|
142
|
187
|
113
|
264
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
31
|
1,228
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
399
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
72,467
|
168,745
|
212,342
|
160,156
|
177,108
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
49,645
|
147,990
|
194,950
|
147,620
|
147,876
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
49,225
|
147,990
|
194,950
|
146,785
|
143,806
|
- Nguyên giá
|
365,976
|
489,805
|
571,283
|
578,126
|
627,288
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-316,751
|
-341,815
|
-376,333
|
-431,341
|
-483,482
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
420
|
0
|
0
|
835
|
4,069
|
- Nguyên giá
|
926
|
506
|
506
|
1,509
|
5,403
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-506
|
-506
|
-506
|
-675
|
-1,334
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
22,822
|
20,755
|
17,392
|
12,147
|
13,311
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
22,822
|
20,755
|
17,392
|
12,147
|
13,311
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
251,672
|
354,626
|
515,904
|
517,739
|
706,700
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
111,735
|
149,849
|
235,326
|
142,540
|
266,762
|
I. Nợ ngắn hạn
|
89,284
|
122,969
|
207,851
|
114,894
|
238,762
|
1. Vay và nợ ngắn
|
20,000
|
0
|
31,143
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
16,243
|
20,324
|
33,996
|
39,629
|
91,443
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
35,934
|
60,637
|
791
|
194
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
33,388
|
44,838
|
57,146
|
45,311
|
109,354
|
6. Phải trả người lao động
|
12,921
|
14,532
|
16,267
|
18,508
|
24,557
|
7. Chi phí phải trả
|
2,655
|
2,828
|
3,631
|
5,872
|
7,322
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,088
|
3,653
|
4,252
|
4,128
|
5,708
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
22,451
|
26,880
|
27,476
|
27,646
|
28,000
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
22,451
|
26,880
|
27,476
|
27,646
|
28,000
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
139,936
|
204,777
|
280,578
|
375,199
|
439,939
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
139,936
|
204,777
|
280,578
|
375,199
|
439,939
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,900
|
30,900
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
19,537
|
19,537
|
19,537
|
19,537
|
19,537
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
31,010
|
90,152
|
147,954
|
147,954
|
147,954
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
59,140
|
64,802
|
82,801
|
176,338
|
241,053
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
988
|
859
|
778
|
656
|
184
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
249
|
285
|
285
|
469
|
495
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
251,672
|
354,626
|
515,904
|
517,739
|
706,700
|