I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
23,213
|
33,042
|
42,050
|
15,628
|
39,552
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-9,886
|
-14,696
|
-12,634
|
-18,603
|
-24,237
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6,675
|
-8,615
|
-7,299
|
-14,115
|
-8,618
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-811
|
-37
|
-329
|
-24
|
-308
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-265
|
0
|
-543
|
|
-230
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
859
|
452
|
229
|
260
|
51
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3,675
|
-3,089
|
-3,642
|
-11,269
|
4,197
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,759
|
7,057
|
17,832
|
-28,124
|
10,405
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12,239
|
-2,884
|
-198
|
-7
|
-1,850
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
27
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,190
|
-6,113
|
-6,000
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
6,317
|
0
|
16,778
|
-778
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,210
|
1,116
|
10
|
5
|
800
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12,191
|
-1,565
|
-6,188
|
16,776
|
-1,828
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,100
|
0
|
800
|
|
1,200
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,070
|
-450
|
-2,020
|
-550
|
-2,420
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-1,019
|
0
|
|
-1,052
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,030
|
-1,469
|
-1,220
|
-550
|
-2,273
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7,402
|
4,023
|
10,424
|
-11,898
|
6,305
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,760
|
358
|
4,381
|
14,805
|
2,907
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
358
|
4,381
|
14,805
|
2,907
|
9,212
|