TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
493,469
|
521,910
|
530,493
|
533,141
|
558,919
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,739
|
4,546
|
152,937
|
4,072
|
10,718
|
1. Tiền
|
10,739
|
4,546
|
8,937
|
4,072
|
10,718
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
144,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
114,368
|
170,668
|
114,640
|
172,640
|
240
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
295,830
|
258,847
|
203,873
|
285,292
|
456,668
|
1. Phải thu khách hàng
|
417,373
|
435,634
|
466,533
|
451,269
|
431,146
|
2. Trả trước cho người bán
|
327,219
|
326,884
|
341,240
|
334,522
|
336,365
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
505,197
|
501,691
|
497,079
|
505,890
|
690,300
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,100,759
|
-1,101,362
|
-1,100,979
|
-1,100,890
|
-1,103,144
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
69,163
|
85,605
|
54,501
|
67,907
|
85,409
|
1. Hàng tồn kho
|
94,653
|
112,221
|
76,717
|
88,764
|
105,368
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-25,490
|
-26,616
|
-22,215
|
-20,857
|
-19,959
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,369
|
2,243
|
4,541
|
3,231
|
5,884
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,239
|
1,610
|
4,290
|
2,395
|
4,139
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
920
|
251
|
251
|
782
|
1,696
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
210
|
382
|
0
|
54
|
49
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
143,993
|
143,964
|
156,653
|
154,702
|
141,243
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,275
|
1,695
|
1,593
|
1,593
|
1,593
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
112,025
|
112,445
|
112,343
|
112,343
|
112,343
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-110,750
|
-110,750
|
-110,750
|
-110,750
|
-110,750
|
II. Tài sản cố định
|
118,661
|
110,544
|
104,020
|
95,549
|
118,388
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
117,543
|
108,705
|
102,466
|
94,277
|
116,812
|
- Nguyên giá
|
710,679
|
670,634
|
543,868
|
522,760
|
585,451
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-593,137
|
-561,929
|
-441,402
|
-428,483
|
-468,639
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,118
|
1,839
|
1,554
|
1,271
|
1,577
|
- Nguyên giá
|
4,569
|
4,795
|
4,795
|
4,795
|
5,314
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,451
|
-2,956
|
-3,241
|
-3,524
|
-3,737
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-301
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
750
|
750
|
750
|
750
|
750
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-750
|
-1,051
|
-750
|
-750
|
-750
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12,882
|
13,121
|
21,535
|
13,668
|
19,133
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12,882
|
13,121
|
21,535
|
12,458
|
18,025
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
1,210
|
1,108
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
637,462
|
665,873
|
687,146
|
687,843
|
700,161
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
171,720
|
191,029
|
192,468
|
181,686
|
185,336
|
I. Nợ ngắn hạn
|
168,684
|
188,609
|
190,178
|
179,831
|
183,960
|
1. Vay và nợ ngắn
|
71,488
|
89,395
|
92,726
|
85,491
|
88,131
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
58,365
|
55,071
|
46,952
|
48,991
|
46,590
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,280
|
8,888
|
4,105
|
8,980
|
16,259
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
326
|
247
|
6,055
|
5,228
|
5,146
|
6. Phải trả người lao động
|
5,167
|
5,563
|
5,011
|
1,580
|
4,888
|
7. Chi phí phải trả
|
20,266
|
20,966
|
25,344
|
21,011
|
15,977
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,841
|
3,770
|
2,688
|
2,973
|
2,263
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
3,951
|
0
|
0
|
5,575
|
4,705
|
II. Nợ dài hạn
|
3,036
|
2,420
|
2,290
|
1,856
|
1,376
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,875
|
1,249
|
899
|
548
|
198
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1,161
|
1,171
|
1,391
|
1,307
|
1,178
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
465,742
|
474,844
|
494,678
|
506,157
|
514,826
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
465,742
|
474,844
|
494,678
|
506,157
|
514,826
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,125,002
|
1,125,002
|
1,125,002
|
1,125,002
|
1,125,002
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
402,288
|
402,288
|
402,288
|
402,288
|
402,288
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
19,211
|
19,211
|
19,211
|
19,211
|
19,211
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-1,080,950
|
-1,071,845
|
-1,052,011
|
-1,040,542
|
-1,031,882
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
4,709
|
7,296
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
191
|
188
|
188
|
198
|
206
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
637,462
|
665,873
|
687,146
|
687,843
|
700,161
|