I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
224,112
|
311,092
|
348,226
|
330,901
|
326,266
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-150,997
|
-200,965
|
-205,919
|
-227,987
|
-246,611
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-69,864
|
-76,022
|
-101,914
|
-109,211
|
-67,101
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-20,669
|
-22,321
|
-27,452
|
-25,361
|
-23,290
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-1,422
|
-40
|
-1,151
|
-288
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4,743
|
123,304
|
11,015
|
9,022
|
2,721
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-19,937
|
-146,876
|
-26,398
|
-34,440
|
-4,374
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-32,613
|
-13,209
|
-2,482
|
-58,227
|
-12,677
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-900
|
-209
|
-1,764
|
-558
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
21,520
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-33,999
|
-6,407
|
-26,019
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
33,738
|
6,285
|
8,062
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
15,000
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,475
|
472
|
435
|
602
|
126
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
313
|
141
|
2,234
|
15,044
|
126
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
171,518
|
225,871
|
293,492
|
294,405
|
249,224
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-140,635
|
-210,189
|
-249,835
|
-305,232
|
-235,018
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
-347
|
-130
|
-130
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
30,884
|
15,682
|
43,311
|
-10,958
|
14,076
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,415
|
2,613
|
43,063
|
-54,141
|
1,525
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,549
|
12,133
|
14,747
|
57,809
|
3,668
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,133
|
14,747
|
57,809
|
3,668
|
5,193
|