I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
108,464
|
88,452
|
93,447
|
82,736
|
80,095
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-60,319
|
-67,290
|
-57,757
|
-48,549
|
-35,015
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-33,419
|
-30,625
|
-34,342
|
-32,390
|
-29,882
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-955
|
-378
|
-100
|
-300
|
-356
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
9,296
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,833
|
-1,737
|
-1,837
|
-1,529
|
-24,566
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,938
|
-11,578
|
-588
|
-31
|
-428
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-586
|
-655
|
-843
|
-2,940
|
-157
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
79
|
20
|
264
|
|
44
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
-16,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
16,000
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
410
|
835
|
99
|
147
|
12
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-97
|
199
|
-480
|
-2,793
|
-102
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,622
|
-1,883
|
-942
|
-900
|
-619
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,622
|
-1,883
|
-942
|
-900
|
-619
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10,220
|
-13,262
|
-2,010
|
-3,724
|
-1,149
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,237
|
23,457
|
10,196
|
8,186
|
4,462
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23,457
|
10,196
|
8,186
|
4,462
|
3,313
|