TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
80,871
|
81,759
|
98,048
|
175,384
|
172,203
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
27,064
|
22,371
|
34,286
|
22,963
|
5,196
|
1. Tiền
|
27,064
|
22,371
|
34,286
|
22,963
|
5,196
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
51,075
|
56,123
|
60,149
|
151,383
|
163,188
|
1. Phải thu khách hàng
|
40,146
|
41,432
|
33,049
|
42,495
|
40,743
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,440
|
7,066
|
7,150
|
32,749
|
47,162
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
205
|
118
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,939
|
9,814
|
20,606
|
77,616
|
76,886
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-656
|
-2,307
|
-656
|
-1,477
|
-1,603
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,356
|
1,123
|
1,319
|
464
|
472
|
1. Hàng tồn kho
|
2,356
|
1,123
|
1,319
|
464
|
472
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
377
|
2,142
|
2,295
|
574
|
3,347
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
218
|
2,142
|
2,286
|
566
|
3,347
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
151
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
8
|
0
|
8
|
8
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
73,024
|
150,267
|
194,427
|
130,850
|
101,733
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
600
|
20,000
|
35,000
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
600
|
20,000
|
35,000
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
63,141
|
116,594
|
152,858
|
122,180
|
95,357
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
63,141
|
116,594
|
152,858
|
117,788
|
90,965
|
- Nguyên giá
|
136,914
|
185,326
|
235,149
|
267,432
|
268,568
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-73,773
|
-68,732
|
-82,290
|
-149,644
|
-177,603
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
4,392
|
4,392
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
4,392
|
4,392
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
840
|
840
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
535
|
451
|
120
|
2,171
|
718
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
535
|
451
|
120
|
2,171
|
718
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
153,895
|
232,026
|
292,475
|
306,234
|
273,936
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
52,579
|
93,297
|
145,528
|
204,136
|
175,893
|
I. Nợ ngắn hạn
|
52,579
|
57,583
|
101,791
|
148,664
|
139,147
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,304
|
11,475
|
39,723
|
84,806
|
89,969
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
8,138
|
14,602
|
27,089
|
22,547
|
16,691
|
4. Người mua trả tiền trước
|
150
|
290
|
108
|
7
|
20
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,831
|
3,881
|
4,882
|
9,463
|
7,070
|
6. Phải trả người lao động
|
5,913
|
10,606
|
15,061
|
15,458
|
19,507
|
7. Chi phí phải trả
|
4,606
|
4,152
|
296
|
248
|
200
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
30,333
|
1,744
|
1,472
|
657
|
2,270
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
9,623
|
11,372
|
12,262
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
35,714
|
43,738
|
55,472
|
36,746
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
180
|
180
|
180
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
35,714
|
43,558
|
55,292
|
36,566
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
101,317
|
138,728
|
146,946
|
102,098
|
98,043
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
43,267
|
68,830
|
79,114
|
84,907
|
88,871
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
39,699
|
59,699
|
59,699
|
59,699
|
59,699
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
11
|
2,011
|
4,011
|
4,011
|
4,011
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
656
|
656
|
656
|
656
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,556
|
4,464
|
12,748
|
18,541
|
22,505
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
58,050
|
69,898
|
67,832
|
17,191
|
9,172
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
303
|
969
|
1,548
|
2,976
|
3,419
|
2. Nguồn kinh phí
|
4,201
|
4,201
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
53,849
|
65,697
|
67,832
|
17,191
|
9,172
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
153,895
|
232,026
|
292,475
|
306,234
|
273,936
|