Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
34,678
|
37,051
|
33,553
|
38,214
|
28,397
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
34,678
|
37,051
|
33,553
|
38,214
|
28,397
|
Giá vốn hàng bán
|
27,133
|
30,604
|
27,751
|
31,303
|
22,367
|
Lợi nhuận gộp
|
7,545
|
6,446
|
5,803
|
6,911
|
6,030
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
30
|
39
|
27
|
9
|
40
|
Chi phí tài chính
|
85
|
9
|
29
|
|
20
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
85
|
9
|
29
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,210
|
5,006
|
4,433
|
5,168
|
5,420
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,280
|
1,470
|
1,368
|
1,752
|
630
|
Thu nhập khác
|
14
|
63
|
|
158
|
36
|
Chi phí khác
|
314
|
213
|
158
|
384
|
212
|
Lợi nhuận khác
|
-300
|
-150
|
-158
|
-226
|
-177
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,980
|
1,320
|
1,210
|
1,527
|
453
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
459
|
225
|
268
|
429
|
136
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
459
|
225
|
268
|
429
|
136
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,521
|
1,095
|
942
|
1,098
|
317
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,521
|
1,095
|
942
|
1,098
|
317
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|