TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
Tiền
|
|
|
|
|
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
Các khoản đầu tư CK ngắn hạn và đầu tư ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
Chứng khoán tự doanh
|
|
|
|
|
|
Chứng khoán đầu tư ngắn hạn của người ủy thác đầu tư
|
|
|
|
|
|
Đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán và đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
Các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
Phải thu của TTGD chứng khoán
|
|
|
|
|
|
Phải thu của nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
Phải thu của tổ chức phát hành hoặc bảo lãnh phát hành CK
|
|
|
|
|
|
Ứng trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
Phải thu khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
Hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
Hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
Thuế và các khoản phải thu nhà nước
|
|
|
|
|
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
Tái sản cầm cố, ký cược, kỹ quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
Tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
Tài sản cố định hữu hình
|
|
|
|
|
|
Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
Tài sản cố định vô hình
|
|
|
|
|
|
Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
Các khoản đầu tư chứng khoán dài hạn và đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Đầu tư chứng khoán dài hạn của Công ty chứng khoán
|
|
|
|
|
|
Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
Góp vốn liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
Đầu tư chứng khoán dài hạn của người ủy thác đầu tư
|
|
|
|
|
|
Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
|
|
|
|
Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
Tiền nộp quỹ hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
|
|
|
|
|
Nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
Vay và nợ ngắn
|
|
|
|
|
|
Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
Phải trả Sở, Trung tâm GDCK
|
|
|
|
|
|
Phải trả thiếu hụt quỹ hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
Phải trả về chứng khoán giao, nhận đại lý phát hành
|
|
|
|
|
|
Phải trả cổ tức, gốc và lãi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
Phải trả người bán
|
|
|
|
|
|
Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
|
|
|
|
|
Phải trả người lao động
|
|
|
|
|
|
Chi phí phải trả
|
|
|
|
|
|
Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
Phải trả tổ chức phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
Thanh toán giao dịch chứng khoán của nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
Vay và nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
Nhận kỹ cược, ký quỹ dài hạn
|
|
|
|
|
|
Phải trả người ủy thác đầu tư
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
|
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
|
|
|
|
|
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|