単位: 1.000.000đ
  Q1 2011 Q2 2011 Q3 2011 Q4 2011 Q1 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6,323 6,277 7,091 4,990 4,844
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 903 252 418 542 988
1. Tiền 903 252 418 542 988
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,739 1,972 2,536 106 12
1. Phải thu khách hàng 8 20 43 4 10
2. Trả trước cho người bán 2,729 1,949 2,490 100 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3 3 3 3 3
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 2,647 4,017 4,110 4,235 3,715
1. Hàng tồn kho 2,647 4,017 4,110 4,235 3,715
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 34 37 27 108 128
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 91 91
4. Tài sản ngắn hạn khác 34 37 27 17 37
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 8,844 9,610 8,632 10,532 10,552
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 8,583 9,398 8,412 10,380 10,371
1. Tài sản cố định hữu hình 8,583 9,398 8,412 10,380 10,371
- Nguyên giá 20,141 21,606 21,637 23,651 23,742
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,558 -12,208 -13,224 -13,271 -13,371
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 261 212 220 152 181
1. Chi phí trả trước dài hạn 261 212 220 152 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 181
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 15,167 15,887 15,723 15,522 15,396
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,522 1,882 1,656 2,105 2,168
I. Nợ ngắn hạn 1,520 1,870 1,631 2,070 2,133
1. Vay và nợ ngắn 760 770 450 450 730
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 87 264 0 8 31
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 381 438 870 273 284
6. Phải trả người lao động 0 0 0 147 0
7. Chi phí phải trả 0 0 0 59 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 250 245 249 1,058 965
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3 12 25 36 36
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 3 12 25 36 36
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 13,645 14,005 14,067 13,417 13,228
I. Vốn chủ sở hữu 13,645 14,005 14,067 13,417 13,228
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 12,000 12,000 12,000 12,000 12,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 114 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 451 466 483 486 486
8. Quỹ dự phòng tài chính 310 326 343 345 345
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 92 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 792 1,213 1,127 586 397
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 41 153 62 75 122
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 15,167 15,887 15,723 15,522 15,396