I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
115,392
|
115,035
|
117,259
|
116,966
|
122,025
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-26,431
|
-19,221
|
-38,528
|
-10,308
|
-29,685
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10,180
|
-8,404
|
-10,150
|
-11,671
|
-8,386
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-19,750
|
-18,828
|
-18,861
|
-20,163
|
-20,047
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,389
|
-3,499
|
-3,449
|
-14,573
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
276
|
557
|
101
|
67
|
189
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-12,020
|
-9,870
|
-9,850
|
-11,438
|
-12,922
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
43,900
|
55,771
|
36,521
|
48,879
|
51,173
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,283
|
-3,042
|
-3,360
|
-5,939
|
-5,087
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
106
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
-30,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
158
|
224
|
271
|
339
|
571
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4,124
|
-2,712
|
-3,089
|
-5,600
|
-34,516
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-44,639
|
-10,500
|
-19,452
|
-19,452
|
-10,500
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-42
|
-44,391
|
-373
|
-24,651
|
-19,870
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-44,681
|
-54,891
|
-19,825
|
-44,103
|
-30,370
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4,906
|
-1,832
|
13,607
|
-824
|
-13,712
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
31,274
|
26,368
|
24,536
|
38,143
|
37,319
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
26,368
|
24,536
|
38,143
|
37,319
|
23,606
|