TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
49,003
|
69,824
|
99,720
|
128,369
|
76,429
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24,521
|
23,519
|
24,449
|
24,014
|
16,233
|
1. Tiền
|
24,521
|
23,519
|
24,449
|
24,014
|
16,233
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
12,000
|
41,168
|
66,151
|
18,119
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
16,931
|
18,420
|
19,310
|
21,235
|
23,485
|
1. Phải thu khách hàng
|
15,062
|
16,851
|
16,648
|
18,728
|
19,722
|
2. Trả trước cho người bán
|
306
|
842
|
2,083
|
1,072
|
3,390
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,062
|
726
|
579
|
1,578
|
664
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-143
|
-291
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5,446
|
13,318
|
13,689
|
14,169
|
16,853
|
1. Hàng tồn kho
|
5,446
|
13,318
|
13,689
|
14,169
|
16,853
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,106
|
2,568
|
1,104
|
2,800
|
1,739
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,120
|
479
|
1,048
|
1,259
|
1,377
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
186
|
888
|
0
|
1,340
|
345
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
800
|
1,201
|
56
|
201
|
17
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
334,039
|
850,614
|
828,994
|
871,481
|
211,907
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
272,525
|
783,159
|
763,421
|
791,570
|
137,018
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
272,390
|
782,969
|
763,326
|
790,698
|
136,130
|
- Nguyên giá
|
502,887
|
1,055,929
|
1,085,749
|
1,136,684
|
440,515
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-230,496
|
-272,960
|
-322,423
|
-345,986
|
-304,385
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
134
|
190
|
96
|
872
|
888
|
- Nguyên giá
|
527
|
640
|
640
|
1,666
|
2,056
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-393
|
-450
|
-544
|
-794
|
-1,168
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
19,550
|
19,000
|
19,000
|
19,000
|
19,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
19,000
|
19,000
|
19,000
|
19,000
|
19,000
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
550
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15,595
|
13,272
|
21,786
|
25,851
|
39,827
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15,595
|
13,272
|
21,786
|
25,851
|
39,827
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
383,043
|
920,439
|
928,714
|
999,850
|
288,336
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
264,555
|
801,903
|
809,300
|
876,966
|
162,167
|
I. Nợ ngắn hạn
|
32,718
|
42,049
|
35,627
|
81,839
|
48,219
|
1. Vay và nợ ngắn
|
10,173
|
13,289
|
9,305
|
14,127
|
15,668
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
7,669
|
8,984
|
5,753
|
12,386
|
9,382
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,744
|
6,377
|
6,194
|
3,226
|
3,867
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,493
|
1,034
|
1,360
|
3,325
|
3,476
|
6. Phải trả người lao động
|
5,973
|
8,257
|
6,894
|
7,926
|
8,085
|
7. Chi phí phải trả
|
180
|
150
|
219
|
30,315
|
1,334
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,974
|
1,945
|
1,955
|
2,038
|
2,959
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
1,980
|
5,427
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
231,838
|
759,854
|
773,673
|
795,127
|
113,948
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
189,792
|
717,272
|
734,272
|
758,052
|
90,314
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
42,046
|
42,582
|
39,401
|
37,075
|
23,634
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
118,487
|
118,536
|
119,413
|
122,884
|
126,169
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
118,487
|
118,536
|
119,413
|
122,884
|
126,169
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
111,687
|
111,687
|
111,687
|
111,687
|
111,687
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
118
|
118
|
118
|
118
|
2,411
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
768
|
1,033
|
1,287
|
1,287
|
1,287
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5,295
|
5,079
|
5,703
|
9,174
|
10,166
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
619
|
619
|
619
|
619
|
619
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,512
|
2,013
|
1,967
|
3,070
|
3,448
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
383,043
|
920,439
|
928,714
|
999,850
|
288,336
|