I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11,219
|
-20,154
|
-2,731
|
2,872
|
4,187
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-16,325
|
16,919
|
3,375
|
-3,511
|
-3,662
|
- Khấu hao TSCĐ
|
411
|
249
|
17
|
22
|
6
|
- Các khoản dự phòng
|
-4,078
|
971
|
2,194
|
560
|
-1,818
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-12,658
|
15,699
|
1,142
|
-5,402
|
-1,865
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
23
|
124
|
15
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
1,184
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-5,106
|
-3,235
|
645
|
-639
|
525
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3,137
|
64
|
17,964
|
87
|
515
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,996
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,880
|
-22
|
-278
|
468
|
-30
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
312
|
|
0
|
0
|
32
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
28,238
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
0
|
0
|
-16
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-51
|
-53
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-532
|
2,729
|
9
|
387
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-134
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
26,166
|
-648
|
18,286
|
303
|
1,025
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-44
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
709
|
5,745
|
5,323
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6,000
|
-121,900
|
-60,400
|
-57,000
|
-34,580
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
46,000
|
80,100
|
60,000
|
60,000
|
21,374
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-100,280
|
-6,900
|
-30,000
|
-30,000
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
49,300
|
10,797
|
0
|
15,800
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14,527
|
1,643
|
2,346
|
766
|
1,991
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-45,088
|
7,988
|
-11,935
|
-26,234
|
4,585
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
10,000
|
1,500
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
0
|
0
|
-1,300
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-302
|
-88
|
-10
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-302
|
-88
|
9,990
|
1,500
|
-1,300
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-19,225
|
7,251
|
16,342
|
-24,431
|
4,310
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20,685
|
1,460
|
8,712
|
25,054
|
622
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,460
|
8,712
|
25,054
|
622
|
4,933
|