Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
225,543
|
122,651
|
134,110
|
212,008
|
139,259
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
9,421
|
1,765
|
0
|
0
|
2,496
|
Doanh thu thuần
|
216,122
|
120,887
|
134,110
|
212,008
|
136,763
|
Giá vốn hàng bán
|
194,982
|
120,740
|
126,638
|
184,747
|
135,862
|
Lợi nhuận gộp
|
21,139
|
147
|
7,472
|
27,261
|
902
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,365
|
3,002
|
4,419
|
5,286
|
4,864
|
Chi phí tài chính
|
136
|
225
|
208
|
226
|
114
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
150
|
216
|
100
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
9,406
|
8,183
|
6,242
|
12,763
|
3,972
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,863
|
7,867
|
6,425
|
7,559
|
6,002
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,100
|
-13,125
|
-983
|
11,999
|
-4,322
|
Thu nhập khác
|
3,237
|
1,203
|
5,018
|
5,944
|
5,120
|
Chi phí khác
|
72
|
73
|
3,806
|
67
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
3,165
|
1,130
|
1,211
|
5,877
|
5,119
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,265
|
-11,995
|
228
|
17,876
|
797
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,718
|
0
|
2
|
919
|
127
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
238
|
-29
|
0
|
57
|
-33
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,956
|
-29
|
2
|
976
|
94
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,309
|
-11,967
|
226
|
16,900
|
703
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,309
|
-11,967
|
226
|
16,900
|
703
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
0
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
0
|
|
|
|
|