単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 27,048 98,258 90,806 104,207 63,936
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 27,048 98,258 90,806 104,207 63,936
Giá vốn hàng bán 14,820 45,514 46,694 51,083 30,663
Lợi nhuận gộp 12,227 52,745 44,113 53,125 33,273
Doanh thu hoạt động tài chính 2,160 7,027 6,340 10,141 21,641
Chi phí tài chính 60 5 2 118 305
Trong đó: Chi phí lãi vay 60 0 0 0
Chi phí bán hàng 611 8,333 5,558 5,162 2,418
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,914 21,733 19,389 19,684 22,649
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 166 29,701 25,504 38,303 29,541
Thu nhập khác 323 825 443 406 11,899
Chi phí khác -157 122 145 125 466
Lợi nhuận khác 703 298 281 11,433
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,758 30,404 25,802 38,584 40,973
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,359 5,931 7,963 10,540 10,818
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -256 -1,201 -1,030 0
Chi phí thuế TNDN 5,675 6,762 9,510 10,818
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,398 24,729 19,039 29,074 30,156
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,398 24,729 19,039 29,074 30,156
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh) 0