単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 258,530 258,320 295,336 299,926 337,588
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,875 56,635 68,066 127,304 11,064
1. Tiền 14,875 52,135 49,566 91,765 11,064
2. Các khoản tương đương tiền 10,000 4,500 18,500 35,538 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 24,217 7,217 29 15,029 145,434
1. Đầu tư ngắn hạn 217 217 29 29 29
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 45,504 37,928 49,004 42,938 88,063
1. Phải thu khách hàng 28,391 32,016 39,550 33,514 41,008
2. Trả trước cho người bán 1,477 4,130 8,270 8,177 13,529
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 16,321 1,783 1,184 1,246 3,526
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -685 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 162,287 154,960 176,659 108,132 91,616
1. Hàng tồn kho 177,862 173,769 188,113 155,535 136,817
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -15,575 -18,809 -11,454 -47,403 -45,200
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,647 1,579 1,577 6,523 1,410
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 311 530 442 3,389 300
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,336 1,049 1,136 3,132 1,108
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 1 1
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 279,931 285,355 298,938 322,614 313,797
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 54,286 64,001 62,640 92,005 90,276
1. Tài sản cố định hữu hình 42,469 52,607 51,669 81,459 80,153
- Nguyên giá 120,597 130,135 134,216 167,831 177,480
- Giá trị hao mòn lũy kế -78,128 -77,528 -82,546 -86,373 -97,327
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 11,818 11,394 10,970 10,547 10,123
- Nguyên giá 16,551 16,551 16,551 16,551 16,551
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,733 -5,157 -5,580 -6,004 -6,428
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 187,202 187,202 187,202 187,202 187,202
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 187,202 187,202 187,202 187,202 187,202
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 28,710 26,001 26,511 37,527 28,767
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,485 22,536 23,894 30,270 21,895
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 4,226 3,465 2,617 7,257 6,873
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 538,462 543,675 594,274 622,540 651,384
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 125,320 132,992 175,678 151,648 160,565
I. Nợ ngắn hạn 120,179 128,441 171,508 148,066 157,455
1. Vay và nợ ngắn 82,433 94,272 124,489 88,431 99,881
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 9,072 15,891 20,475 34,504 15,994
4. Người mua trả tiền trước 255 271 1,046 2,494 2,144
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,622 470 779 3,324 6,237
6. Phải trả người lao động 17,112 15,734 10,999 16,768 22,304
7. Chi phí phải trả 6,678 1,114 1,453 1,906 5,759
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 245 179 11,802 472 1,111
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5,141 4,551 4,170 3,582 3,110
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 4,551 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 5,141 0 4,170 3,582 3,110
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 413,142 410,683 418,596 470,891 490,819
I. Vốn chủ sở hữu 413,142 410,683 418,596 470,891 490,819
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 141,072 141,072 141,072 143,872 143,872
2. Thặng dư vốn cổ phần 287,770 287,770 287,770 290,402 290,402
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -98,897 -98,897 -98,897 -98,897 -98,897
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 61,210 61,210 61,210 61,210 61,210
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,986 19,528 27,440 74,304 94,232
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 763 511 465 168 4,025
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 538,462 543,675 594,274 622,540 651,384