単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 57,275 78,802 45,438 103,716 86,134
2. Điều chỉnh cho các khoản 5,608 21,627 12,186 -24,585 30,127
- Khấu hao TSCĐ 8,845 9,134 4,623 4,251 3,688
- Các khoản dự phòng 1,375 2,320 708 517 -437
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6,750 -2,981 -21,065 -52,980 -17,748
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 2,138 13,155 27,921 23,627 44,624
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 62,883 100,429 57,624 79,130 116,261
- Tăng, giảm các khoản phải thu -75,078 -23,715 -237,153 -212,276 -454
- Tăng, giảm hàng tồn kho 71,079 -417,478 -179,954 -376,631 -487,068
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -16,298 120,807 -60,202 106,375 63,602
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,051 -21,113 1,037 476 471
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -2,138 -12,612 -27,921 -23,940 -43,598
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -8,975 -13,207 -10,171 -9,750 -24,873
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -6,819 -4,677 -10 -2,364 -2,713
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 23,603 -271,567 -456,749 -438,980 -378,372
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -8,434 -10,173 -1,055 -3,730 -1,200
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3,697 160 3,382 55 65
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -180 -24,000 -2,291,200 -573,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 24,000 1,972,000 719,190
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,963 844 22,303 52,513 12,804
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,954 -9,170 24,630 -270,362 157,859
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 200,000 750,000 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 142,581 424,871 588,680 494,314 813,128
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -67,013 -265,869 -254,003 -433,088 -683,547
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -20,292 -5,582 -15,163 -83,672 -2
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 55,275 353,419 319,514 727,554 129,579
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 76,924 72,683 -112,604 18,213 -90,934
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 55,112 132,036 204,719 92,115 110,327
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 132,036 204,719 92,115 110,327 19,393