単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 12,409 10,949 29,797 32,979 12,612
2. Điều chỉnh cho các khoản 697 6,278 5,906 17,246 5,997
- Khấu hao TSCĐ 1,014 942 935 797 781
- Các khoản dự phòng -3,255 2,819 -39
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết -2,560 2,560 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -15,121 15,121
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6,406 -5,965 12,372 -17,748 -4,107
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 6,089 13,862 8,416 16,257 9,362
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 13,106 17,227 35,703 50,225 18,609
- Tăng, giảm các khoản phải thu -50,200 871 101,836 -52,961 49,501
- Tăng, giảm hàng tồn kho -301,711 -282,759 110,452 -13,050 -13,075
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 31,363 -10,888 -22,389 65,515 -22,459
- Tăng giảm chi phí trả trước 665 -847 -887 1,539 490
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -5,657 -13,827 -8,461 -15,653 -8,443
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -14,320 -42 -2,521 -7,990 -6,771
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,713 0 0 0 -7
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -329,467 -290,263 213,733 27,625 17,845
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,091 0 -109 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 65
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -411,600 -65,300 15,100 -111,200 -191,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 377,600 245,424 19,900 76,266 173,010
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5,648 3,067 -2,316 1,471
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 6,406 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -28,685 185,772 37,957 -37,186 -16,518
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 374,791 193,222 115,103 130,013 147,151
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -107,366 -77,837 -382,481 -115,863 -145,535
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 267,425 115,383 -267,378 14,150 1,616
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -90,727 10,892 -15,688 4,589 2,942
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 110,327 19,600 30,492 14,804 19,393
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 19,600 30,492 14,804 19,393 22,336