I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
12,409
|
10,949
|
29,797
|
32,979
|
12,612
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
697
|
6,278
|
5,906
|
17,246
|
5,997
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,014
|
942
|
935
|
797
|
781
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
-3,255
|
2,819
|
-39
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
-2,560
|
2,560
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
-15,121
|
15,121
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6,406
|
-5,965
|
12,372
|
-17,748
|
-4,107
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
6,089
|
13,862
|
8,416
|
16,257
|
9,362
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13,106
|
17,227
|
35,703
|
50,225
|
18,609
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-50,200
|
871
|
101,836
|
-52,961
|
49,501
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-301,711
|
-282,759
|
110,452
|
-13,050
|
-13,075
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
31,363
|
-10,888
|
-22,389
|
65,515
|
-22,459
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
665
|
-847
|
-887
|
1,539
|
490
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,657
|
-13,827
|
-8,461
|
-15,653
|
-8,443
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-14,320
|
-42
|
-2,521
|
-7,990
|
-6,771
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,713
|
0
|
0
|
0
|
-7
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-329,467
|
-290,263
|
213,733
|
27,625
|
17,845
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,091
|
0
|
-109
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
65
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-411,600
|
-65,300
|
15,100
|
-111,200
|
-191,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
377,600
|
245,424
|
19,900
|
76,266
|
173,010
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
5,648
|
3,067
|
-2,316
|
1,471
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
6,406
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-28,685
|
185,772
|
37,957
|
-37,186
|
-16,518
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
374,791
|
193,222
|
115,103
|
130,013
|
147,151
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-107,366
|
-77,837
|
-382,481
|
-115,863
|
-145,535
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-2
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
267,425
|
115,383
|
-267,378
|
14,150
|
1,616
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-90,727
|
10,892
|
-15,688
|
4,589
|
2,942
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
110,327
|
19,600
|
30,492
|
14,804
|
19,393
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19,600
|
30,492
|
14,804
|
19,393
|
22,336
|