単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 285,491 294,695 251,196 313,256 295,481
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 285,491 294,695 251,196 313,256 295,481
Giá vốn hàng bán 230,526 236,838 196,770 265,287 242,214
Lợi nhuận gộp 54,965 57,857 54,426 47,969 53,267
Doanh thu hoạt động tài chính 780 282 520 361 343
Chi phí tài chính 2,556 1,683 2,168 3,173 4,097
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,082 1,664 2,032 3,131 4,022
Chi phí bán hàng 12,482 11,659 7,700 4,086 8,987
Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,375 21,468 19,825 19,834 21,946
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,332 23,328 25,253 21,237 18,580
Thu nhập khác 4,584 822 1,598 744 300
Chi phí khác 936 334 2,917 430 274
Lợi nhuận khác 3,648 488 -1,319 314 27
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 18,980 23,816 23,934 21,551 18,607
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,980 6,305 2,837 4,297 3,736
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -312 -1,560 1,872 0
Chi phí thuế TNDN 3,668 4,745 4,709 4,297 3,736
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 15,311 19,071 19,225 17,254 14,870
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,311 19,071 19,225 17,254 14,870
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)