単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,293,962 1,408,806 1,511,985 1,483,071 1,433,256
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35,913 41,319 73,173 71,092 49,991
1. Tiền 35,913 41,319 73,173 71,092 49,991
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 110,636 129,633 173,709 221,843 193,613
1. Phải thu khách hàng 106,621 131,210 175,216 227,929 199,810
2. Trả trước cho người bán 17,049 11,640 11,570 7,200 7,159
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,362 5,188 5,328 5,344 5,287
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,396 -18,405 -18,405 -18,630 -18,642
IV. Tổng hàng tồn kho 1,062,955 1,150,541 1,171,829 1,093,060 1,091,113
1. Hàng tồn kho 1,062,955 1,150,541 1,171,829 1,093,060 1,091,113
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 84,458 87,313 93,273 97,076 98,539
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,171 633 471 440 343
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 83,265 86,658 92,787 96,394 98,181
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 23 22 15 242 15
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 272,103 265,008 257,519 268,266 260,875
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 255,717 247,260 239,744 249,707 244,831
1. Tài sản cố định hữu hình 208,675 200,711 193,688 204,143 199,760
- Nguyên giá 665,916 666,651 667,461 685,165 688,297
- Giá trị hao mòn lũy kế -457,241 -465,940 -473,774 -481,021 -488,537
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 47,042 46,549 46,056 45,564 45,071
- Nguyên giá 72,582 72,582 72,582 72,582 72,582
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,540 -26,033 -26,526 -27,018 -27,511
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 3,600 3,600 3,600 3,600 3,600
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3,600 -3,600 -3,600 -3,600 -3,600
V. Tổng tài sản dài hạn khác 9,291 10,652 10,680 11,464 8,731
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,034 8,288 8,315 7,780 7,027
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,256 2,364 2,364 3,684 1,703
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,566,065 1,673,814 1,769,504 1,751,337 1,694,131
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 739,768 878,500 969,468 950,072 892,714
I. Nợ ngắn hạn 739,768 878,500 969,468 950,072 892,714
1. Vay và nợ ngắn 656,972 748,361 837,974 802,991 764,619
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 46,954 74,450 89,021 93,763 79,147
4. Người mua trả tiền trước 22,636 16,558 15,342 17,842 20,777
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 367 3,572 3,250 4,701 1,465
6. Phải trả người lao động 4,234 7,508 10,290 16,690 15,045
7. Chi phí phải trả 4,633 6,208 9,092 10,034 6,912
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,952 21,823 4,480 4,031 4,730
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 826,296 795,314 800,035 801,265 801,416
I. Vốn chủ sở hữu 826,296 795,314 800,035 801,265 801,416
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 501,590 501,590 501,590 501,590 501,590
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,520 15,520 15,520 15,520 15,520
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 14,880 14,880 14,880 14,880 14,880
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 294,306 263,323 268,045 269,275 269,426
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19 19 19 19 19
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,566,065 1,673,814 1,769,504 1,751,337 1,694,131